Có 3 kết quả:
閑暇 xián xiá ㄒㄧㄢˊ ㄒㄧㄚˊ • 閒暇 xián xiá ㄒㄧㄢˊ ㄒㄧㄚˊ • 闲暇 xián xiá ㄒㄧㄢˊ ㄒㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leisure
(2) free time
(3) unoccupied
(4) not in use
(2) free time
(3) unoccupied
(4) not in use
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhàn hạ, rảnh rỗi
Từ điển Trung-Anh
leisure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nhàn hạ, rảnh rỗi
Từ điển Trung-Anh
(1) leisure
(2) free time
(3) unoccupied
(4) not in use
(2) free time
(3) unoccupied
(4) not in use
Từ điển Trung-Anh
leisure
Bình luận 0